Từ điển Thiều Chửu
缽 - bát
① Cũng như chữ bát 鉢.

Từ điển Trần Văn Chánh
缽 - bát
Như 鉢 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
缽 - bát
Một lối viết của chữ Bát 鉢.